Máy đo nhiệt độ Fluke 53 II
Mô tả sản phẩm:
Máy đo nhiệt độ Fluke 53 II là thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh tương thích với nhiều cặp nhiệt ( kênh đo nhiệt độ ) loại J, K, T và E .. Fluke 53-2 cho phép đo nhanh và chính xác như trong phòng thí nghiệm (0.05% + 0.3 ° C).
Fluke 53 II được trang bị vỏ bảo vệ chống va đập, thiết kế cực kỳ rắn chắc. Máy đạt tiêu chuẩn quốc tế, với độ chính xác cực cao.
Màn hình LCD kỹ thuật số, bàn phím vật lý mềm dễ bấm, với các tính năng lưu giữ kết quả đo lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình.
Máy đo nhiệt độ Fluke 53 II với chức năng bù trừ điện tử cho phép bù các lỗi của cặp nhiệt để tăng tối đa độ chính xác tổng thể.
Tính năng sản phẩm:
Vỏ chống va đập
Một đầu dò cặp nhiệt tròn 80-PK-1
Đồng hồ thời gian tương đối ở MIN, MAX và AVG cung cấp tham chiếu thời gian cho các sự kiện quan trọng
Chức năng bù trừ điện tử cho phép bù các lỗi của cặp nhiệt để tăng tối đa độ chính xác tổng thể
Đo các loại cặp nhiệt J, K, T và E
Giá trị đọc ở ºC, ºF hoặc Kelvin (K)
Vỏ chống nước bắn và bụi được bảo vệ bởi khung giảm sốc
Giao diện nút bấm thân thiện với người dùng, dễ thiết lập và vận hành
Chế độ ngủ giúp tăng tuổi thọ pin; tuổi thọ pin thông thường là 1000 giờ
Cửa pin cho phép thay pin dễ dàng mà không làm rách tem hiệu chuẩn
Phụ kiện ToolPak tùy chọn cho phép treo máy đo nhiệt độ trên mọi vật bằng kim loại (bằng nam châm đất hiếm) hoặc cố định xung quanh đường ống (bằng kẹp-và-vòng) để vận hành mà không cần cầm trong tay.
Chức năng gọi lại cho phép dễ dàng xem lại dữ liệu đã ghi trên màn hình thiết bị đo
Cổng kết nối USB cho phép xuất dữ liệu sang phần mềm PC FlukeView Forms® Temperature tùy chọn để phân tích và vẽ đồ thị chi tiết hơn
Ghi dữ liệu lên đến 500 điểm dữ liệu với chu kỳ ghi người dùng có thể điều chỉnh.
Thông số kỹ thuật:
Độ chính xác nhiệt độ
Trên -100 °C: Loại J, K, T, E và N: ±[0,05% + 0,3°C]*
Loại R và S: ±[0,05% + 0,4°C]*
Dưới -100 °C: Loại J, K, E và N: ±[0,20% + 0,3°C]*
Loại T: ±[0,50% + 0,3°C]
Loại J: -210 °C đến 1200 °C
Loại K: -200 °C đến 1372 °C
Loại T: -250 °C đến 400 °C
Loại E: -150 °C đến 1000 °C
Loại N: -200 °C đến 1300 °C *
Loại R và S: 0 °C đến 1767 °C *
Thang nhiệt độ ITS-90
Tiêu chuẩn áp dụng NIST-175
Độ phân giải màn hình
0,1 °C, 0,1 K < 1000
1°C, 1 K >=1000
Lưu ý
Chỉ máy đo nhiệt độ Fluke model 53 II B và 54 II B mới có khả năng đo cặp nhiệt loại N, R và S.
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành -10 °C đến 50 °C
Nhiệt độ bảo quản -40 °C đến 60 °C
Độ ẩm (Không ngưng tụ)
0% đến 90%; 0 °C đến 35 °C
0% đến 70%; 0 °C đến 50 °C
Thông số kỹ thuật an toàn
Loại quá áp CSA C22.2 Số 1010.1 1992; EN 61010 Sửa đổi 1,2
Đạt chấp thuận của các cơ quan CE, CSA, TÜV (đang chờ)
Thông số kỹ thuật chung & cơ khí
Kích thước D 173 mm x R 86mm x 38 mm
Khối lượng 400 g
Pin 3 pin AA; thời lượng thông thường là 1000 giờ