Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Extech-42570
Mô tả sản phẩm:
Nhiệt kế hồng ngoại Extech 42570 là thiết bị đo nhiệt độ sử dụng tia laser hồng ngoại kép
cho phép xác định mục tiêu với điểm laser màu đỏ đo nhiệt độ từ -50 đến 2200 ° C.
Là thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại sử dụng công nghệ tiên tiến cho phép đo ở khoảng cách xa, những bề mặt đo phức tạp những nơi có nguồn nhiệt cao nguy hiểm khó tiếp cận.
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Extech-42570 với tốc độ đo nhanh 0.15 giây, có độ chính xác cao.
Thiết kế đơn giản dễ sử dụng với đèn nền LCD giúp quan sát kết quả ở nơi có ánh sáng yếu.
Extech 42570 với vỏ nhựa cứng cáp, nhẹ, màu sắc đẹp, cầm vừa tay là thiết bị đo nhiệt hồng ngoại tin cậy đáp ứng nhu cầu cho công việc.
Tính năng sản phẩm:
Màn hình hiện thị LCD đa chức năng với thanh đồ thị
Nhắm mục tiêu bằng Laser kép giúp xác định khoảng cách đo lý tưởng khi hai điểm laser hội tụ tại 1 điểm, Khoảng cách xa với tỷ lệ 50: 1
Cặp nhiệt độ đầu vào Loại K từ -58 đến 2498 ° F/ (-50 Đến 1370 ° C)
Chức năng Khóa đọc để liên tục
Thời gian đáp ứng Nhanh 100 millisecond
Tính năng MAX / MIN / AVG / DIF hiển thị giá trị cao nhất, thấp nhất, trung bình và giá trị MAX trừ đi MIN
Điều chỉnh độ phát xạ tăng độ chính xác khi đo trên các bề mặt khác nhau
Cài đặt giới hạn cảnh báo cao / thấp bằng âm thanh khi nhiệt độ vượt quá điểm cài đặt
Kết nối PC qua giao diện USB
Cung cấp kèm theo với Dây dò Nhiệt độ type K, phần mềm và cáp USB, chân máy , pin 9V và hộp đựng cứng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI EXTECH-42570
Ứng dụng:
- Đo nhiệt độ hệ thống lạnh, tủ điện, quạt thông gió, nguồn nhiệt, bo mạch điện tử.
- Đo nhiệt độ bề mặt những nguồn phát nhiệt mà con người không thể tiếp xúc gần được như lò luyện gang thép nóng chảy…
- Đo nhiệt độ bề mặt khuôn nhôm, khuôn nhựa, nhôm kính phẳng.
- Đo nhiệt độ lò nung, tủ sấy, tủ ấm, tủ điện, máy móc động cơ khi hoạt động…
Khoảng cách hội tụ lazer | 50 “(127cm) |
Khoảng cách đến Mục tiêu | Theo tỷ lệ 50: 1 |
Phạm vi đo Nhiệt độ hồng ngoại (IR) | -58 đến 3992 ° F (-50 đến 2200 ° C) |
Phạm vi đo Nhiệt độ tiếp xúc (type K) | -58 đến 2498 ° F (-50 đến 1370 ° C) |
Độ lặp lại | ± 0.5% hoặc 1.8 ° F / 1 ° C |
Độ chính xác cơ bản | ± (1% của rdg + 2 ° F / 1 ° C) |
Độ phân giải tối đa | 0.1 ° F / ° C |
Độ phát Điều chỉnh được | 0,10 đến 1,00 |
Bộ nhớ Lưu lại | 100 lần đọc |
Kích thước | 204x155x52mm |
Trọng lượng | 320g |