Bút Đo Độ Mặn Hi98319

Hãng: Hanna

Xuất xứ: Rumania

Giá bán: Liên hệ

Giao hàng toàn Quốc

Hỗ trợ lâu dài

Đảm bảo Chất lượng

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất
Hotline: 09 8908 2614

    Bút Đo Độ Mặn Hi98319

    Mô tả sản phẩm:

    Máy đo độ mặn HI98319 là thiết bị đo độ dẫn điện (EC) để xác định độ mặn của nước

    Hi98319 cho kết quả chỉ trong vòng vài giây, giá trị độ mặn và nhiệt độ được hiển thị kỹ thuật số trên màn hình LCD.

    Hiển thị kết quả theo phần nghìn (ppt), Đơn vị độ mặn thực tế (PSU), hoặc trọng lượng riêng (S.G.).

    Máy đo độ mặn HI98319 là thiết bị lý tưởng để kiểm tra độ mặn nước sông suối kênh rạch kiểm tra độ mặn của nước trong nuôi trồng thủy hải sản nước trong bể cá…

    Tính năng:

    Tính năng tự động tắt có thể lựa chọn kéo dài tuổi thọ pin để tiết kiệm yên tâm và tiết kiệm năng lượng nếu đồng hồ bị vô tình để lại.

    Kích thước nhỏ gọn làm cho HI98319 lý tưởng cho việc sử dụng cũng như cất trữ.

    Màn hình LCD đa chức năng cho phép xem nhanh và đo nhiệt độ từ bất kỳ góc nào trong khi thao tác nút kép sắp xếp hợp lý quá trình đo cho bất kỳ người dùng nào.

    Bút Đo Độ Mặn Hi98319 có biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin.

    Cảm biến graphite làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị ôxi hóa để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác hơn.

    Vỏ bọc bền được thiết kế để chịu được va đập và chống ẩm ướt đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường. Máy đo này được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và hơi nước xâm nhập từ bất kỳ hướng nào.

    HI98319 có cảm biến nhiệt độ tiếp xúc đảm bảo đọc nhanh, chính xác ngay cả khi nhiệt độ dao động đột ngột.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Thang đo 0.0 to 70.0 ppt (g/L)0.0 to 70.0 PSU

    1.000 to 1.041 S.G.

    Độ phân giải 0.1 ppt (g/L)0.1 PSU

    0.001 S.G.

    Độ chính xác(@25ºC/77ºF) ±1 ppt for 0.0 to 40.0 ppt; ±2 ppt for readings over 40.0 ppt±1 PSU for 0.0 to 40.0 PSU ; ±2 PSU for readings over 40.0 PSU

    ±0.001 S.G.

    Thang đo nhiệt độ 0.0 to 50.0°C; 32.0 to 122.0°F
    Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C; 0.1°F
    Độ chính xác nhiệt độ(@25ºC/77ºF) ±0.5°C; 1°F
    Hiệu chuẩn Tự động, một điểm tại 35.00 ppt
    Phương pháp ppt – International Oceanographic TablesPSU – Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 B, Electrical Conductivity Method

    S.G.- Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 C, Density Method

    Bù nhiệt độ Tự động từ 5 đến 50.0°C
    Pin 1 pin CR2032 3V Li-Ion / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
    Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
    Kích thước 175 x 41 x 23 mm 
    Khối lượng 68 g (không pin)
    Bảo hành 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
    Cung cấp ban đầu theo máy – Máy đo HI98319– Pin (trong máy)

    – Dung dịch hiệu chuẩn 35.00 ppt (4 gói)

    – Nắp bảo vệ

    – Hướng dẫn sử dụng

    – Hộp đựng